Có 3 kết quả:
勃勃 bột bột • 孛孛 bột bột • 餑餑 bột bột
Từ điển trích dẫn
1. Dạt dào, tràn trề, bừng bừng, vẻ hưng thịnh. ◎Như: “sinh khí bột bột” 生氣勃勃 sức sống bừng bừng.
2. Ùn ùn (như hơi khói bốc lên).
2. Ùn ùn (như hơi khói bốc lên).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ mạnh mẽ, hưng thịnh.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Ánh sáng chiếu rọi ra bốn phía, bừng bừng. ◎Như: “quang mang bột bột nhiên” 光芒孛孛然.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng trưng bốn phía. Ánh sáng tóe ra bốn phía.
Bình luận 0