Có 3 kết quả:

勃勃 bột bột孛孛 bột bột餑餑 bột bột

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Dạt dào, tràn trề, bừng bừng, vẻ hưng thịnh. ◎Như: “sinh khí bột bột” 生氣勃勃 sức sống bừng bừng.
2. Ùn ùn (như hơi khói bốc lên).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ mạnh mẽ, hưng thịnh.

Từ điển trích dẫn

1. Ánh sáng chiếu rọi ra bốn phía, bừng bừng. ◎Như: “quang mang bột bột nhiên” 光芒孛孛然.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sáng trưng bốn phía. Ánh sáng tóe ra bốn phía.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng Bạch thoại Bắc Trung Hoa, chỉ chung các loại bánh.